Có 2 kết quả:

礼堂 lǐ táng ㄌㄧˇ ㄊㄤˊ禮堂 lǐ táng ㄌㄧˇ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) assembly hall
(2) auditorium
(3) CL:座[zuo4],處|处[chu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) assembly hall
(2) auditorium
(3) CL:座[zuo4],處|处[chu4]